Lỗi ngữ pháp SAT Writing

Created on: January 3, 2025

Answered using OpenAI 01 by OpenAI01

Question

Hãy nêu tất cả những lỗi ngữ pháp phổ biến hay xảy ra trong phần writing của SAT VÀ CÁC QUY TẮC LƯU Ý KHI LÀM PHẦN WRITING SAT?

Thought

Tìm hiểu về các lỗi thường gặp

Thought about lỗi ngữ pháp trong SAT Writing cho trong giây lát

Answer

Dưới đây là những lỗi ngữ pháp phổ biến thường gặp trong phần SAT Writing cũng như các quy tắc quan trọng cần lưu ý. Việc nắm vững những quy tắc này sẽ giúp bạn nhận diện và sửa lỗi nhanh hơn trong quá trình làm bài.


1. Lỗi hòa hợp chủ ngữ - động từ (Subject–Verb Agreement)

Mô tả lỗi

  • Chủ ngữ và động từ không cùng dạng số ít/số nhiều.
    Ví dụ sai: “The list of items are on the desk.”
    Câu đúng: “The list of items is on the desk.”

Quy tắc cần nhớ

  • Khi chủ ngữ là một danh từ số ít hoặc một cụm danh từ mang nghĩa số ít, động từ phải chia ở ngôi số ít (thường thêm “-s” đối với thì hiện tại đơn).
  • Khi chủ ngữ là danh từ số nhiều, động từ cần chia ở ngôi số nhiều.
  • Chú ý đến những cụm từ “as well as”, “along with”, “together with”, “in addition to”... không làm thay đổi số của chủ ngữ. Chủ ngữ vẫn là danh từ chính đứng trước chúng.
  • Chú ý các đại từ bất định (everyone, anyone, nobody, somebody, each…) hầu hết được xem là số ít.

2. Lỗi đại từ (Pronoun Errors)

a. Lỗi đại từ không rõ ràng (Ambiguous Pronoun Reference)

  • Dùng đại từ (như “it”, “they”, “this”…) nhưng không rõ nó thay thế cho danh từ nào hoặc có nhiều hơn một danh từ tiềm ẩn.
    Ví dụ sai: “Tom and Jerry went shopping, and he bought a new laptop.” (Không rõ “he” là Tom hay Jerry?)

b. Lỗi hòa hợp đại từ - tiền ngữ (Pronoun–Antecedent Agreement)

  • Đại từ không đúng số (số ít/số nhiều) với danh từ hoặc ngữ danh từ mà nó thay thế.
    Ví dụ sai: “Everyone should bring their own lunch.” (Trong ngữ cảnh trang trọng, “everyone” là số ít, nên đại từ sở hữu cũng phải là số ít: “his or her”.)

c. Lỗi đại từ nhân xưng (Pronoun Case)

  • Sử dụng sai hình thức chủ ngữ/túc từ/bổ ngữ.
    Ví dụ sai: “Between you and I, this project won’t work.”
    Câu đúng: “Between you and me, this project won’t work.”

3. Lỗi thì động từ (Verb Tense Errors)

Mô tả lỗi

  • Không nhất quán về thời gian khi hành động xảy ra, hoặc dùng sai thì khi đã có mốc thời gian, ngữ cảnh rõ ràng.
    Ví dụ sai: “I went to the store yesterday and buy a birthday card.”
    Câu đúng: “I went to the store yesterday and bought a birthday card.”

Quy tắc cần nhớ

  • Xác định rõ mốc thời gian xảy ra hành động.
  • Giữ tính nhất quán của thì động từ trong cùng một câu hoặc một đoạn nếu các hành động xảy ra cùng mốc thời gian.
  • Cẩn thận với các cấu trúc câu có mệnh đề phụ thuộc, đặc biệt là khi diễn tả hai hành động liên tiếp hoặc một hành động kết thúc trước hành động khác.

4. Lỗi dạng động từ (Verb Form Errors)

Mô tả lỗi

  • Sử dụng sai dạng V-ing, V-ed, hoặc động từ nguyên mẫu có/không có “to”.
    Ví dụ sai: “He suggested me to join the club.”
    Câu đúng: “He suggested that I join the club.” hoặc “He suggested joining the club.”

Quy tắc cần nhớ

  • Mỗi động từ có cách kết hợp riêng với tân ngữ hoặc động từ khác (động từ nguyên mẫu, V-ing, mệnh đề that...).
  • Một số động từ (allow, advise, encourage…) có cấu trúc “verb + object + to V”. Một số động từ khác (suggest, recommend…) lại hay đi kèm mệnh đề “that + S + V(nguyên thể)”.

5. Lỗi cấu trúc so sánh (Comparison Errors)

Mô tả lỗi

  • Dùng sai dạng so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative).
  • Dùng sai chủ thể so sánh, hoặc so sánh không đồng dạng (comparing apples to oranges).
    Ví dụ sai: “My brother is taller than anyone in his class.” (Tự so sánh với chính mình.)
    Câu đúng: “My brother is taller than anyone else in his class.”

Quy tắc cần nhớ

  • “-er” hoặc “more/less…” dùng cho so sánh hơn giữa hai đối tượng.
  • “-est” hoặc “most/least…” dùng cho so sánh nhất (từ ba đối tượng trở lên).
  • Khi so sánh, phải đảm bảo đối tượng so sánh cùng loại.

6. Lỗi song song (Parallelism Errors)

Mô tả lỗi

  • Các thành phần tương tự trong câu (các động từ, danh từ, cụm từ hoặc mệnh đề) không được đặt ở dạng thức song song.
    Ví dụ sai: “He likes reading, to swim, and playing basketball.”
    Câu đúng: “He likes reading, swimming, and playing basketball.” hoặc “He likes to read, to swim, and to play basketball.”

Quy tắc cần nhớ

  • Các phần liệt kê nối với nhau bằng “and”/“or” cần có cấu trúc ngữ pháp tương đương.
  • Các mệnh đề ngang hàng trong câu cần song song về thì động từ và trật tự từ khi có sự lặp lại.

7. Lỗi tính từ/trạng từ (Adjective vs. Adverb Errors)

Mô tả lỗi

  • Dùng tính từ trong trường hợp cần trạng từ, hoặc ngược lại.
    Ví dụ sai: “He ran quick to catch the bus.”
    Câu đúng: “He ran quickly to catch the bus.”

Quy tắc cần nhớ

  • Tính từ (adjective) dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
  • Trạng từ (adverb) dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu.

8. Lỗi mạo từ (Article Errors: a, an, the)

Mô tả lỗi

  • Dùng sai hoặc thiếu/thiếu mạo từ “a”, “an”, “the” khi danh từ là số ít đếm được hoặc đã được nhắc đến trước đó.
    Ví dụ sai: “He gave me advice which helped me solve problem.”
    Câu đúng: “He gave me advice which helped me solve the problem.”

Quy tắc cần nhớ

  • “a” dùng trước danh từ đếm được số ít, bắt đầu bằng phụ âm (a dog, a cat…).
  • “an” dùng trước danh từ đếm được số ít, bắt đầu bằng nguyên âm (an egg, an orange…).
  • “the” dùng cho danh từ đã được xác định, đã được nhắc đến, hoặc duy nhất.

9. Lỗi dấu câu (Punctuation Errors)

a. Dấu phẩy (Comma)

  • Dùng sai hoặc thiếu dấu phẩy trong câu ghép, mệnh đề quan hệ, liệt kê…
    Ví dụ sai: “My sister who lives in Canada is coming to visit.” (nếu bạn chỉ có một chị gái và chị ấy sống ở Canada, cần dấu phẩy)
    Câu đúng: “My sister, who lives in Canada, is coming to visit.”

b. Dấu chấm phẩy (Semicolon) & Dấu hai chấm (Colon)

  • Dấu chấm phẩy dùng để nối hai mệnh đề độc lập có quan hệ chặt chẽ về nghĩa, hoặc dùng trong liệt kê khi các thành phần đã có dấu phẩy phức tạp.
  • Dấu hai chấm dùng để giới thiệu danh sách, giải thích hoặc bổ sung cho mệnh đề chính.

c. Dấu nháy đơn (Apostrophe)

  • Nhầm lẫn giữa “its” và “it’s”, “your” và “you’re”…
    “it’s” = “it is/ it has”, trong khi “its” là tính từ sở hữu.

10. Lỗi mệnh đề quan hệ (Relative Clause Errors)

Mô tả lỗi

  • Dùng sai đại từ quan hệ (who/whom/which/that/whose).
  • Thiếu hoặc thừa dấu phẩy với mệnh đề quan hệ xác định (restrictive) và không xác định (nonrestrictive).

Quy tắc cần nhớ

  • “who/whom” dùng để chỉ người.
  • “which” dùng để chỉ vật, sự vật.
  • “that” có thể chỉ người hoặc vật, nhưng thường trong mệnh đề hạn định.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định (không thiết yếu, bổ sung thêm thông tin) cần có dấu phẩy bao quanh.

11. Lỗi đảo ngữ - cụm bổ nghĩa (Dangling & Misplaced Modifiers)

Dangling Modifier

  • Cụm từ bổ nghĩa không có chủ thể rõ ràng để bổ nghĩa, dẫn tới ý nghĩa câu không chính xác hoặc gây mơ hồ.
    Ví dụ sai: “Walking down the street, the flowers were blooming.” (Không rõ ai đang đi bộ?)
    Câu đúng: “Walking down the street, I saw the flowers blooming.”

Misplaced Modifier

  • Cụm bổ nghĩa không đặt gần đối tượng mà nó bổ nghĩa, làm sai nghĩa.
    Ví dụ sai: “She served cookies to the children on paper plates.” (Nghe như trẻ em đang ở trên đĩa giấy?)
    Câu đúng: “She served the children cookies on paper plates.”

Lưu ý khi làm phần SAT Writing

  1. Đọc kỹ ngữ cảnh: SAT Writing thường đưa ra một đoạn văn hoàn chỉnh, trong đó các câu có tính liên kết. Hãy đọc qua đoạn, hiểu bối cảnh và mục đích của tác giả để chọn đáp án phù hợp về ngữ pháp và diễn đạt.

  2. Nhận diện lỗi nhanh: Hầu hết câu hỏi sẽ kiểm tra một hoặc hai lỗi ngữ pháp điển hình. Việc biết các loại lỗi phổ biến (liệt kê ở trên) giúp bạn phát hiện ngay lỗi trong câu.

  3. Chú ý các dấu hiệu “bẫy”:

    • Cụm chủ ngữ dài và phức tạp có thể khiến bạn nhầm lẫn về hòa hợp S-V.
    • Các đại từ (nhất là “it”, “they”, “this”, “which”) có thể bị sử dụng mơ hồ.
    • Các từ nối (conjunction) có thể khiến cấu trúc câu thiếu song song.
  4. Thử phương án loại trừ: Đôi khi bạn cần so sánh đáp án. Loại trừ các phương án rõ ràng sai ngữ pháp hoặc sai chính tả, dấu câu, từ đó thu hẹp phạm vi đáp án đúng.

  5. Kiểm tra tính logic và mạch lạc:

    • Không chỉ đúng về mặt ngữ pháp mà còn phải đảm bảo câu hợp lý, mạch lạc với ngữ cảnh.
    • Đôi khi đáp án nhìn có vẻ “đúng ngữ pháp” nhưng lại không khớp về logic với phần còn lại của đoạn văn.
  6. Không vội “chọn ngay” nếu chưa chắc: Mỗi câu cần 10-15 giây để rà nhanh lỗi. Nếu câu nào khó, đánh dấu lại và quay lại sau, tránh mất thời gian quá lâu ở một câu.

  7. Ôn tập thêm về cấu trúc câu phức (mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề quan hệ, phân từ rút gọn…): SAT Writing ưa hỏi các câu phức tạp để kiểm tra mức độ tinh tế về ngữ pháp.


Tóm lại, nắm vững các lỗi ngữ pháp thường gặp và luyện tập với các đề SAT Writing là cách tốt nhất để cải thiện điểm số. Bạn hãy tập phân tích từng câu trong đề, xác định loại lỗi và luyện phản xạ nhận biết - sửa lỗi cho nhuần nhuyễn. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao!

Share this Q&A