tìm từ khóa

創建於:2025年9月21日

使用 GPT-5 回答 Chat01

問題

image.pngimage.png

tìm từ khóa

回答

Mình đã đọc được nội dung trong ảnh. Đây là một danh sách các cụm từ bắt đầu bằng “nằm mơ thấy …” hoặc “nằm mơ …”, liên quan đến việc giải mã giấc mơ. Các từ khóa nổi bật trong danh sách là những đối tượng hoặc sự việc xuất hiện trong giấc mơ.

Từ khóa chính trong danh sách

  • Động vật: rắn, cua, cá.
  • Hoạt động: đi vệ sinh, ăn uống, bay rơi, đám tang.
  • Con người: người thân, anh rể, anh họ, ai đó, công an.
  • Sự kiện/hiện tượng: đám tang người thân, ma, ao cạn nước, máy bay rơi, bị gọi tên.
  • Đồ vật/khái niệm khác: bánh mì, bún, số, đánh con gì, số mấy.

Ví dụ cụ thể từ danh sách

  • Rắn: “rắn cắn vào tay”, “rắn hổ mang”.
  • Con người quen biết: “anh rể”, “anh họ”.
  • Hoạt động thường ngày: “mình đi vệ sinh”, “ăn uống”, “ăn bún”, “ăn bánh mì”.
  • Tình huống đặc biệt: “máy bay rơi”, “đám tang người thân”, “công an bắt”, “công an đuổi bắt”.

👉 Tóm lại, từ khóa cốt lõi cần trích xuất là rắn, cua, cá, ma, công an, ăn uống, vệ sinh, đám tang, máy bay, ao cạn, bánh mì, bún, anh rể, anh họ, số.

Bạn có muốn mình sắp xếp những từ khóa này thành nhóm chủ đề (ví dụ: động vật, con người, sự kiện, thức ăn) để dễ theo dõi hơn không?

分享這個問答